Có 2 kết quả:

本來面目 běn lái miàn mù ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ本来面目 běn lái miàn mù ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) true colors
(2) true features

Từ điển Trung-Anh

(1) true colors
(2) true features