Có 2 kết quả:
本來面目 běn lái miàn mù ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ • 本来面目 běn lái miàn mù ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
běn lái miàn mù ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true colors
(2) true features
(2) true features
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
běn lái miàn mù ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true colors
(2) true features
(2) true features
Bình luận 0